チクチク痛む
チクチクいたむ ちくちくいたむ
Có cảm giác bị châm, có cảm giác ngứa, có cảm giác nhoi nhói nhẹ (ở trong da)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Có cảm giác bị kim châm, đau nhói

Từ đồng nghĩa của チクチク痛む
verb
Bảng chia động từ của チクチク痛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チクチク痛む/チクチクいたむむ |
Quá khứ (た) | チクチク痛んだ |
Phủ định (未然) | チクチク痛まない |
Lịch sự (丁寧) | チクチク痛みます |
te (て) | チクチク痛んで |
Khả năng (可能) | チクチク痛める |
Thụ động (受身) | チクチク痛まれる |
Sai khiến (使役) | チクチク痛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チクチク痛む |
Điều kiện (条件) | チクチク痛めば |
Mệnh lệnh (命令) | チクチク痛め |
Ý chí (意向) | チクチク痛もう |
Cấm chỉ(禁止) | チクチク痛むな |