Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チケット茶房
茶房 さぼう
phòng trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
チケット ティケット テケツ チケット
vé; tích kê; tem phiếu.
プロファイルチケット プロファイル・チケット
phiếu hồ sơ
チケットショップ チケット・ショップ
Cửa hàng bán vé
エクスカーションチケット エクスカーション・チケット
excursion ticket
チケット用紙 チケットようし
giấy làm vé
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống