Các từ liên quan tới チタン酸ストロンチウム
チタン酸 チタンさん
titanate (thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ bao gồm các oxit titan)
チタン酸バリウム チタンさんバリウム
Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)
酸化チタン さんかチタン
hợp chất hóa học titanium oxide
chất strontium.
チタン チタニウム チタン
nguyên tố Titan
ストロンチウム90 ストロンチウムきゅうじゅう
strontium 90 (Sr-90)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic