男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
パーキンソン
Parkinson; bệnh Parkinson.
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
パーキンソン病 パーキンソンびょう
bệnh liệt rung (bệnh Parkinson)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.