Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死者の書 ししゃのしょ
sách về người chết
死者 ししゃ
người chết.
チベット
Tây Tạng.
日本のチベット にほんのチベット
unpopulated, undeveloped or high-altitude region of Japan
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
チベット語 チベットご
tiếng Tây Tạng
水死者 すいししゃ
người chết đuối
溺死者 できししゃ