Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャイルド本社
trẻ con; trẻ em.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
チャイルドマインダー チャイルド・マインダー
childminder, child care provider, nanny
フォスターチャイルド フォスター・チャイルド
con nuôi.
チャイルドアビューズ チャイルド・アビューズ
child abuse
チャイルドシート チャイルド・シート
(car) child seat
ラブチャイルド ラブ・チャイルド
love child