Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャクペ〜相棒〜
相棒 あいぼう
bên cùng cộng tác; bạn thân; kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đối tác; đồng bọn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
棒 ぼう
gậy
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
肉棒 にくぼう
dick, cock