Các từ liên quan tới チャップリンの役者
役者 やくしゃ
diễn viên.
患者の役割 かんじゃのやくわり
vai trò của bệnh nhân
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung