Các từ liên quan tới チャネル・コントローラ
コントローラ コントローラ
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
bộ điều khiển
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi,kênh (truyền hình,đài)
コントローラー コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
bộ điều chỉnh
DMAコントローラ DMAコントローラ
quản lý dữ liệu và truyền thông (dmac)
ストア・コントローラ ストア・コントローラ
người kiểm soát cửa hàng
USBコントローラ USBコントローラ
bộ điều khiển usb
RAIDコントローラ RAIDコントローラ
bộ điều khiển raid (raid controller)