Các từ liên quan tới チャンス (2010年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
チャンス チャンス
cơ hội.
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
チャンスロス チャンス・ロス
opportunity loss, loss of sales opportunity
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
貴重な チャンス き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá
チャンスを潰す ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội