Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンス チャンス
cơ hội.
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
チャンスロス チャンス・ロス
opportunity loss, loss of sales opportunity
貴重な チャンス き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá
チャンスを潰す ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội
チャンスを利用する ちゃんすをりようする
sẵn dịp.