Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャンスの殿堂!
殿堂 でんどう
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
チャンス チャンス
cơ hội.
殿堂入り でんどういり
being inducted into a hall of fame
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
チャンスロス チャンス・ロス
opportunity loss, loss of sales opportunity
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
殿 との しんがり どの
bà; ngài.