Các từ liên quan tới チャンピオンRED いちご
チャンピオン チャンピョン チャンピォン チャンピヨン チャンピオン
kiện tướng
チャンピオンベルト チャンピオン・ベルト
championship belt
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
ディフェンディングチャンピオン ディフェンディング・チャンピオン
defending champion
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới
world champion
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)