チャーがた
チャーがた
Kiểu ký tự (char)
チャーがた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャーがた
アークティックチャー アークティック・チャー
arctic char (Salvelinus alpinus)
チャーぞー ちゃーぞー
Chả giò
lẩy bẩy; lập cập; cầm cập
ガタガタ がたがた
kêu vang
cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, đóng đai, bao quanh như một vành đai, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho, kêu "húp, ho
run lẩy bẩy; răng va vào nhau lập cập
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio