Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャーがた
kiểu ký tự (char)
アークティックチャー アークティック・チャー
arctic char (Salvelinus alpinus)
チャーぞー ちゃーぞー
Chả giò
がたがた
lẩy bẩy; lập cập; cầm cập
ガタガタ がたがた
kêu vang
たが
cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, đóng đai, bao quanh như một vành đai, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho, kêu "húp, ho
がたがたする
run lẩy bẩy; răng va vào nhau lập cập
煙たがる けむたがる けぶたがる
nhạy cảm với khói thuốc
たがが外れる たががはずれる タガがはずれる
 không kiềm chế
Đăng nhập để xem giải thích