Các từ liên quan tới チャージ (紋章学)
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
チャージ機 チャージき
card charger, charge machine
リフティング・チャージ リフティング・チャージ
phí thực hiện giao dịch ngoại hối
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
nạp điện; sạc điện; sạc pin
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.