Các từ liên quan tới チャーター・スクール
チャーター チャーター
sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ.
チャーター機 チャーターき
máy bay điều lệ
チャーター便 チャーターびん
điều lệ chuyến bay
スクール スクール
trường học
オープンスクール オープン・スクール
school(s) with flexible, child-centred curricula
スクールゾーン スクール・ゾーン
khu vực trường học
グリーンスクール グリーン・スクール
ngôi trường xanh.
ビジネススクール ビジネス・スクール
trường kinh doanh