Các từ liên quan tới チャールズ・スペンサー (第3代マールバラ公)
スペンサージャケット スペンサー・ジャケット
áo jac-ket ngắn.
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5