Các từ liên quan tới チューリップ四季彩館
四季 しき
bốn mùa; cả năm
チューリップ チュウリップ
hoa tuy líp; uất kim hương.
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
チューリップツリー チューリップ・ツリー
tulip tree (Liriodendron tulipifera)
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.