チョイ役
チョイやく「DỊCH」
Vai quần chúng

チョイ役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チョイ役
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
vị trí có lợi
加役 かやく
việc làm thêm tạm thời
悪役 あくやく
Kẻ côn đồ; vai phản diện trong kịch kabuki; nhân vật phản diện; vai phản diện; kẻ xấu
免役 めんえき
sự miễn, sự được miễm, sự miễm dịch