Các từ liên quan tới チョウ (甲殻類)
甲殻類 こうかくるい
loài tôm cua; loài giáp xác.
甲殻 こうかく
giáp xác.
甲殻綱 こうかくこう
loài giáp xác.
双殻類 そうかくるい そうからるい
hến
甲殻亜門 こーかくあもん
động vật giáp xác (crustacea)
翼甲類 よくこうるい
lớp Pteraspidomorphi (một lớp cá không hàm sớm đã tuyệt chủng)
甲虫類 こうちゅうるい
loài bọ cánh cứng
チョウ目 チョウもく ちょうもく チョウモク
bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài. Hiện có 180.000 loài cánh vẩy được mô tả, nằm trong 126 họ, 46 siêu họ, chiếm 10% tổng số loài đã mô tả)