チョウ目
チョウもく ちょうもく チョウモク「MỤC」
☆ Danh từ
Bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài. Hiện có 180.000 loài cánh vẩy được mô tả, nằm trong 126 họ, 46 siêu họ, chiếm 10% tổng số loài đã mô tả)

チョウ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チョウ目
イチョウ目 イチョウもく
Bộ Bạch quả
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
蝶 ちょう チョウ
bướm.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
お目目 おめめ
mắt