Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チリ海嶺
海嶺 かいれい
đỉnh núi (dưới mặt biển); mạch núi dưới đáy biển
海老チリ えびチリ エビチリ
ớt tôm
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)
nước Chi lê.
中央海嶺 ちゅうおうかいれい
mid-ocean ridge, midocean ridge