中央海嶺
ちゅうおうかいれい「TRUNG ƯƠNG HẢI LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mid-ocean ridge, midocean ridge

中央海嶺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央海嶺
海嶺 かいれい
đỉnh núi (dưới mặt biển); mạch núi dưới đáy biển
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm