Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
Dカン Dカン
móc hình chữ d
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
丸カン まるカン
ống tròn
槓 カン
forming a four-of-a-kind