Các từ liên quan tới チーター (航空機)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
チーター チータ
con báo
チーター属 チーターぞく
chi acinonyx (một chi động vật có vú trong họ mèo, bộ ăn thịt)
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư
無人航空機 むじんこうくうき
phương tiện hàng không không người lái