無人航空機
むじんこうくうき
☆ Danh từ
Phương tiện hàng không không người lái

無人航空機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無人航空機
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
航空無線 こうくうむせん
đài hàng không
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
無人機 むじんき
máy bay không người lái
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh