Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救命航空機
きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
無人航空機 むじんこうくうき
phương tiện hàng không không người lái
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư
Đăng nhập để xem giải thích