Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
始まる はじまる
bắt đầu; khởi đầu
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
始まる時 はじまるとき
khi bắt đầu.
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
đấu vật đồng đội; đội cặp đôi
新チーム しんチーム
đội mới
インフルエンザウイルスA型 インフルエンザウイルスAがた
virus cúm a