Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆加数(aに対して-a) ぎゃくかすう(aにたいして-a)
số đối
念のために ねんのために
Để cho chắc chắn
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
誰か だれか
ai đó; một ai đó
誰にも だれにも
bất kì ai
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
のために
vì lợi ích của; cho (mục đích).