Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
新チーム しんチーム
đội mới
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
逆加数(aに対して-a) ぎゃくかすう(aにたいして-a)
số đối
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a