Các từ liên quan tới チームSII 7th Stage「心の旅程」
旅程 りょてい
hành trình.
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
旅程表 りょていひょう
Hành trình
旅行日程 りょこうにってい
Lịch trình chuyến du lịch
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play