旅程表
りょていひょう「LỮ TRÌNH BIỂU」
Hành trình

旅程表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅程表
旅程 りょてい
hành trình.
行程表 こうていひょう
bản lộ trình, bảng tóm tắt các bước thực hiện kế hoạch
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
日程表 にっていひょう
chương trình; hành trình
旅行日程 りょこうにってい
Lịch trình chuyến du lịch
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch