旅心
たびごころ「LỮ TÂM」
☆ Danh từ
Mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa

旅心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅心
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
旅は心世は情け たびはこころよはなさけ
In traveling, companionship; in life, kindness
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài