Kết quả tra cứu 何でもかんでも
Các từ liên quan tới 何でもかんでも
何でもかんでも
なんでもかんでも
☆ Trạng từ
◆ Tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì
何
でもかんでもむきになってあくせくするのをやめれば、きっと
人々
は
今
の2
倍
も
長生
きするだろう。
Tôi chắc rằng mọi người sẽ sống lâu hơn gấp đôi nếu họ ngừng nhận được chính mìnhlàm việc trên tất cả mọi thứ.
何
でもかんでも
メモ
をしますがあとで
使
い
物
になりません。
Tôi ghi chú lại tất cả mọi thứ, nhưng chúng không tốt với tôi sau đó.

Đăng nhập để xem giải thích