Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツノ つの
sừng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
中銀 ちゅうぎん
ngân hàng trung ương
中飛 ちゅうひ
bay tầm giữa
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít