ツボる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cười không nhịn được
友達
の
変
な
顔
が
完全
に
ツボ
って、
授業中
に
笑
いが
止
まらなかった。
Khuôn mặt kỳ cục của thằng bạn đúng kiểu làm tao cười bể bụng, không nhịn được trong giờ học.

Bảng chia động từ của ツボる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ツボる |
Quá khứ (た) | ツボった |
Phủ định (未然) | ツボらない |
Lịch sự (丁寧) | ツボります |
te (て) | ツボって |
Khả năng (可能) | ツボれる |
Thụ động (受身) | ツボられる |
Sai khiến (使役) | ツボらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ツボられる |
Điều kiện (条件) | ツボれば |
Mệnh lệnh (命令) | ツボれ |
Ý chí (意向) | ツボろう |
Cấm chỉ(禁止) | ツボるな |