耳ツボ
みみツボ「NHĨ」
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!

耳ツボ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳ツボ
Huyệt
to hit the bullseye (of tastes, humour, etc.)
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.