ツーバイフォー工法
ツーバイフォーこうほう
☆ Danh từ
Xây dựng khung gỗ

ツーバイフォー工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツーバイフォー工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
phương pháp xây dựng hai-bốn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工法 こうほう
phương pháp xây dựng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium