Các từ liên quan tới ティファニーで朝食を
朝食 ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
朝食を出す ちょうしょくをだす
phục vụ bữa sáng
朝食を取る ちょうしょくをとる
ăn sáng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
朝食後 ちょうしょくご
sau bữa sáng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.