Các từ liên quan tới ティロル (架空の衛星)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星 えいせい
vệ tinh
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
衛星リンク えいせいリンク
liên kết qua vệ tinh
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái
衛星国 えいせいこく
quốc gia vệ tinh; quốc gia chư hầu
キラー衛星 キラーえいせい
vệ tinh kẻ giết người