Kết quả tra cứu 架空
Các từ liên quan tới 架空
架空
かくう
「GIÁ KHÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空
の
世界
Thế giới tưởng tượng
架空
の
経歴
Câu chuyện hư cấu
架空
の
会社
を
設立
する
Thành lập công ty ma
◆ Trong tưởng tượng
この
ドラマ
の
登場人物
は
全
て
架空
のものだ。
Tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng. .

Đăng nhập để xem giải thích