架空
かくう「GIÁ KHÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空
の
世界
Thế giới tưởng tượng
架空
の
経歴
Câu chuyện hư cấu
架空
の
会社
を
設立
する
Thành lập công ty ma
Trong tưởng tượng
この
ドラマ
の
登場人物
は
全
て
架空
のものだ。
Tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng. .

Từ đồng nghĩa của 架空
adjective
Từ trái nghĩa của 架空
架空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架空
架空する かくうする
bắc.
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu
架空請求詐欺 かくうせいきゅうさぎ
gian lận 
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
架空作品を著述する かくうさくひんをちょじゅつする
bày trò.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA