Các từ liên quan tới テイルズ オブ デスティニーの登場キャラクター
デスティニー デスティニー
định mệnh; số phận; vận mệnh
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
マニフェストデスティニー マニフェスト・デスティニー
Manifest Destiny
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.