テキスト区域
テキストくいき
☆ Danh từ
Vùng văn bản

テキスト区域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テキスト区域
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
区域 くいき
địa hạt
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
テキスト・ファイル テキスト・ファイル
tập tin văn bản
テキスト・エディタ テキスト・エディタ
trình soạn thảo văn bản
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN