テキスト形式
テキストけいしき
☆ Danh từ
Định dạng văn bản

テキスト形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テキスト形式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
テキスト・エディタ テキスト・エディタ
trình soạn thảo văn bản
テキスト・ファイル テキスト・ファイル
tập tin văn bản
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung