Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テキスト形式
テキストけいしき
định dạng văn bản
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
テキスト・エディタ テキスト・エディタ
trình soạn thảo văn bản
テキスト・ファイル テキスト・ファイル
tập tin văn bản
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
文字テキスト もじテキスト
văn bản ký tự
Đăng nhập để xem giải thích