グローバル形式
グローバルけいしき
☆ Danh từ
Định dạng chung
Quy cách chung

グローバル形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル形式
グローバル株式 グローバルかぶしき
cổ phiếu thế giới
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục