Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テキヤの石松
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松の木 まつのき
cây thông.
松の実 まつのみ
hạt thông
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)
松の緑 まつのみどり
pine sprout, pine bud