Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テクネチウム星
technetium (Tc)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
有機テクネチウム化合物 ゆうきテクネチウムかごうぶつ
hợp chất techneti hữu cơ
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
随星 ずいせい
tùy tinh
鎮星 ちんせい
sao Thổ
渡星 とせい
việc đi đến Singapore