填星
てんせい「TINH」
☆ Danh từ
Sao Thổ

填星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 填星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
填補 てんぽ
sự bổ sung, sự phụ thêm vào
填る はまる
vào trong; làm cho thích hợp
装填 そうてん
nạp; tải; làm đầy
充填 じゅうてん
làm đầy; cắm vào; cung cấp thêm; lấp đầy (trong răng); nạp (súng với đạn, camêra với phim)
補填 ほてん
đền bù hay giàn xếp
填隙 てんげき はまひま
bịt (trét)
填料 てんりょう
loading material (for making paper), filler