Các từ liên quan tới テゴマス 1st LIVE TOUR 2009〜テゴマスのうた〜
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo
vật vã.
多能 たのう
đa tài; đa chức năng
胆のう たんのう
bong bóng túi mật
のた打つ のたうつ
quằn quại
careless, carefree
胆嚢 たんのう
túi mật