黽勉
びんべん「MÃNH MIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cần mẫn.

Bảng chia động từ của 黽勉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黽勉する/びんべんする |
Quá khứ (た) | 黽勉した |
Phủ định (未然) | 黽勉しない |
Lịch sự (丁寧) | 黽勉します |
te (て) | 黽勉して |
Khả năng (可能) | 黽勉できる |
Thụ động (受身) | 黽勉される |
Sai khiến (使役) | 黽勉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黽勉すられる |
Điều kiện (条件) | 黽勉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黽勉しろ |
Ý chí (意向) | 黽勉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黽勉するな |
黽勉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黽勉
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
水黽 あめんぼ あめんぼう アメンボ アメンボウ
bọ nước
塩水黽 しおあめんぼ シオアメンボ
Asclepios shiranui (species of pond skater)
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
猛勉 もうべん
học tập chăm chỉ
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
無勉 むべん
không học